Suzuki Vitaga 2016
Trẻ trung, cá tính, tiết kiệm nhiên liệu
Suzuki Cần Thơ xin trân trọng giới thiệu dòng xe Suzuki Vitara 2016 hoàn toàn mới, Xuất hiện thực sự đã giúp giải tỏa cơn khát của dòng xe SUV giá rẻ tại thị trường Việt Nam. Sự trở lại của mẫu Mini SUV Suzuki Vitara đã làm giới mê xe tại Việt Nam đứng ngồi không yên bởi vẻ đẹp hút hồn nhưng giá cả lại phải chăng và hơn thế nữa lại trang bị đầy đủ Option hơn so với các dòng xe cùng phân khúc mà Xe Suzuki Vitara 2016 đem lại.
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
KHOANG HÀNH LÝ
VẬN HÀNH
TIỆN NGHI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SUZUKI VITARA
KÍCH THƯỚC SUZUKI VITARA
Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể | mm | 4,175 x 1,775 x 1,610 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2,500 | |
Chiều rộng cơ sở | Trước | mm | 1,535 |
Sau | mm | 1,505 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5.2 | |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 185 |
TẢI TRỌNG SUZUKI VITARA
Số chỗ ngồi | chỗ | 5 | |
Tải trọng hành lý* | Khi gập hàng ghế sau | lít | 710 |
Khi không gập hàng ghế sau | lít | 375 | |
Dung tích bình xăng | lít | 47 |
ĐỘNG CƠ SUZUKI VITARA
Kiểu động cơ | M16A | |
Số xy lanh | 4 | |
Số van | 16 | |
Dung tích động cơ | cm3 | 1,586 |
Đường kính xy-lanh x Khoảng chạy Piston | mm | 78,0 x 83,0 |
Tỷ số nén | 11,0 | |
Công suất cực đại | kW/rpm | 86/6,000 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 151/4,400 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
HỘP SỐ SUZUKI VITARA
Kiểu hộp số | 6AT | |
Tỷ số truyền | Số 1 | 4.667 |
Số 2 | 2.533 | |
Số 3 | 1.556 | |
Số 4 | 1.135 | |
Số 5 | 0.859 | |
Số 6 | 0.686 | |
Số lùi | 3.394 | |
Tỷ số truyền cuối | 3.502 |
KHUNG GẦM SUZUKI VITARA
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng – thanh răng | ||
Phanh | Trước | mm | Đĩa thông gió |
Sau | mm | Đĩa | |
Hệ thống treo | Trước | mm | MacPherson với lò xo cuộn |
Sau | mm | Thanh xoắn với lò xo cuộn | |
Bánh xe | 215/55R17 |
TRỌNG LƯỢNG SUZUKI VITARA
Trọng lượng không tải | kg | 1,180 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1,730 |
VẬN HÀNH SUZUKI VITARA
Tốc độ tối đa | km/h | 180 |
Thời gian đạt 100km/h | giây | 12.5 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Trong đô thị/Ngoài đô thị)** | l/100km | 6.0/7.97/4.82 |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT SUZUKI VITARA
Cửa sổ trời toàn cảnh | ● | |
Tấm bảo vệ gầm | Trước + Sau | |
Giá để đồ trên nóc | ● | |
Mâm và lốp | 215/55R17 + mâm đúc hợp kim | |
Mâm và lốp dự phòng | T135/90R16 + mâm thép (sử dụng tạm thời) |
TẦM NHÌN SUZUKI VITARA
●
Đèn pha | Điều chỉnh cao tự động | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Halogen phản quang đa chiều (pha) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Thấu kính LED | Đèn pha tự động bật khi trời tối | ● | Đèn sương mù | ● | Đèn chiếu sáng ban ngày (DRL) | Gạt mưa | Trước: 2 tốc độ (chậm, nhanh) + rửa kính | Sau: 1 tốc độ + rửa kính | Chế độ tự động | Thiết bị ngăn sương mù | Trên kính chắn gió phía sau | Gương chiếu hậu phía ngoài | Chỉnh điện | Gập điện | Tích hợp đèn xi nhan | Gương chiếu hậu phía trong | Chống chói tự động |
TAY LÁI VÀ BẢNG ĐIỀU KHIỂN SUZUKI VITARA
Vô lăng 3 chấu | Bọc da | |
Điều chỉnh 4 hướng | ||
Tích hợp nút chỉnh âm thanh | ||
Tích hợp nút điều khiển hành trình | ||
Tích hợp nút giới hạn tốc độ | ||
Tích hợp nút thoại rảnh tay | ||
Lẫy chuyển số trên vô lăng | ● | |
Tay lái | Trợ lực | |
Táp lô hiển thị đa thông tin | Đồng hồ điện tử | |
Nhiệt độ bên ngoài | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu | ||
Tốc độ trung bình | ||
Chế độ lái | ||
Chỉ báo sang số | ||
Báo dây an toàn ghế lái và hành khách | ||
Báo cửa đóng hờ | ||
Báo sắp hết nhiên liệu |
TIỆN NGHI LÁI SUZUKI VITARA
Cửa kính chỉnh điện | Trước + Sau | |
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái | |
Khóa cửa từ xa | ● | |
Khởi động bằng nút bấm | ● | |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động | |
Audio | Loa x 4 | |
Loa Tweeter x 2 | ||
CD/Radio/MP3/WMA + Bluetooth | ||
Điều khiển hành trình (ga tự động) | ● | |
Điều chỉnh giới hạn tốc độ | ● |
TRANG BỊ NỘI THẤT SUZUKI VITARA
Đèn cabin | Đèn đọc sách hàng ghế trước | |
Đèn cabin trung tâm | ||
Đèn hộc đựng đồ | ||
Đèn dưới chân hàng ghế trước | ||
Đèn khoang hành lý | ||
Tấm che nắng | Với gương và ngăn để giấy tờ | |
Tay vịn | Phía ghế hành khách x 3 | |
Hộc để mắt kính | ● | |
Hộc để ly | Phía trước x 2 | |
Hộc để chai nước | Cửa trước x 2, Cửa sau x 2 | |
Hộc đựng đồ trung tâm | ● | |
Cổng kết nối USB | ● | |
Cổng sạc 12V | Phía trước và khoang hành lý | |
Bàn đạp nghỉ chân | Phía ghế lái | |
Hàng ghế trước | Có thể chỉnh độ cao | |
Hàng ghế sau | Gập 60:40 | |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp | |
Tấm ngăn hành lý | ● | |
Kệ để đồ phía sau | ● |
TRANG BỊ AN TOÀN SUZUKI VITARA
●
Túi khí | Hai túi khí trước cho hàng ghế trước | |
Hai túi khí bên cho hàng ghế trước | ||
Hai túi khí rèm dọc hai bên trần xe | ||
Dây đai an toàn | Ghế trước: dây đai 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng và điều chỉnh độ cao | |
Ghế sau: dây đai 3 điểm x 3 | ||
Điểm kết nối an toàn và dây ràng ghế trẻ em | Theo chuẩn ISOFIX | |
Khóa trẻ em | ● | |
Thanh gia cố bên hông xe | ● | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ● | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ● | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | ● | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP®) | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ● | |
Cảm biến đậu xe | Trước + Sau | |
Nút Shift lock | ● | |
Hệ thống chống trộm | ● | |
Hệ thống báo động | ● | |
Hệ thống nhả phanh | ● |
PHỤ KIỆN
Điện thoại: 0941 737 679 Địa chỉ email: hohiepn90@gmail.com
Hotline: 0941 737 679 (24/24h) Tên liên hệ: Suzuki Cần Thơ, Tây Đô
website: http://suzukicantho.vn/
[/vc_column_text][/vc_column][/vc_row][vc_row][vc_column][vc_column_text]