TSẵn sàng chinh phục nơi hoang dã

Được phát triển để đương đầu với mọi thời tiết và địa hình khắc nghiệt, Jimny có thể đi đến những nơi mà các phương tiện khác không thể đi được. Tự tin cùng bạn lên đường và khám phá mọi “ngóc ngách” của thế giới.

Xem Thêm

Tập trung vào điều quan trọng nhất

Với Jimny, chẳng điều gì có thể phân tán sự tập trung của bạn. Nội thất thuần đen một cách tối giản nhưng tinh tế, cùng hàng loạt các trang bị tiện nghi được phát triển nhằm tối ưu thao tác khi lái xe ngay cả khi đeo găng tay.

Xem Thêm

Doanh số tích lũy trên toàn thế giới

Doanh số Suzuki đạt mốc 3 triệu xe trên 199 quốc gia và khu vực (tính đến tháng 07 năm 2020)

LỰA CHỌN PHIÊN BẢN JIMNY PHÙ HỢP VỚI BẠN

JIMNY

JIMNY 1 TONE

JIMNY

JIMNY 2 TONE

Thêm phiên bản

XANH

789.000.000 VND

Giá bán lẻ niêm yết

ĐEN

789.000.000 VND

Giá bán lẻ niêm yết

BẠC

789.000.000 VND

Giá bán lẻ niêm yết

XÁM

789.000.000 VND

Giá bán lẻ niêm yết

TRẮNG

789.000.000 VND

Giá bán lẻ niêm yết

TRẮNG NGỌC TRAI

789.000.000 VND

Giá bán lẻ niêm yết

NGÀ – ĐEN

607.900.000 VND

Giá bán lẻ niêm yết

TRẮNG – ĐEN

607.900.000 VND

Giá bán lẻ niêm yết

CAM – ĐEN

607.900.000 VND

Giá bán lẻ niêm yết

XANH

789.000.000 VND

Giá bán lẻ niêm yết

ĐEN

789.000.000 VND

Giá bán lẻ niêm yết

BẠC

789.000.000 VND

Giá bán lẻ niêm yết

XÁM

789.000.000 VND

Giá bán lẻ niêm yết

TRẮNG

789.000.000 VND

Giá bán lẻ niêm yết

TRẮNG NGỌC TRAI

789.000.000 VND

Giá bán lẻ niêm yết

NGÀ – ĐEN

607.900.000 VND

Giá bán lẻ niêm yết

TRẮNG – ĐEN

607.900.000 VND

Giá bán lẻ niêm yết

CAM – ĐEN

607.900.000 VND

Giá bán lẻ niêm yết

Hiệu suất

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

4.9

4.9

Công suất tối đa (Hp/rpm)


101 / 6,000


101 / 6,000

Dung tích động cơ (cc)

1,462

1,462

Hệ thống lái

Trục vít – thanh răng với trợ lực điện và giảm chấn tay lái

Trục vít – thanh răng với trợ lực điện và giảm chấn tay lái

Hệ thống treo (Trước – Sau)

Cầu cứng 3 liên kết với lò xo cuộn, và thanh cân bằng ở phía trước

Cầu cứng 3 liên kết với lò xo cuộn, và thanh cân bằng ở phía trước

Hỗ trợ dổ dốc

Hộp số

4AT

4AT

Khoảng sáng gầm xe (mm)

210

210

Mô men xoắn tối đa (N.m/rpm)

130 / 4,000

130 / 4,000

Phanh hạn chế trượt bánh LSD

Số chỗ ngồi (người)

4

4

Trọng lượng không tải (kg)

1,105

1,105

Các Tính Năng Chính

Giải trí và kết nối

Cảm ứng 9 inch hiển thị các góc nghiêng, phương hướng, áp suất khí quyển, cao độ

Cảm ứng 9 inch hiển thị các góc nghiêng, phương hướng, áp suất khí quyển, cao độ

Góc tới – góc vượt đỉnh dốc – góc thoát (độ)

37 – 28 – 49

37 – 28 – 49

Hệ thống dẫn động

Dẫn động 4 bánh bán thời gian ALLGRIP PRO với chế dộ cầu chậm

Dẫn động 4 bánh bán thời gian ALLGRIP PRO với chế dộ cầu chậm

Hệ thống khung gầm

Khung gầm rời

Khung gầm rời

Hệ thống phanh

Phanh đĩa (trước) và phanh tang trống (sau) với chức năng phanh hạn chế trượt bánh

Phanh đĩa (trước) và phanh tang trống (sau) với chức năng phanh hạn chế trượt bánh

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC)

Thông số lốp

195/80R15

195/80R15

Đèn pha

Có vòi rửa đèn đầu

Có vòi rửa đèn đầu